--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông vận
+
(cũ) Agritation and propaganda among the peasant agitprop
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
nông vận
:
(cũ) Agritation and propaganda among the peasant agitprop
+
howlet
:
(tiếng địa phương) con cú